Từ "nanh ác" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một người có tính cách độc ác, dữ tợn, thường là những người có hành động hoặc thái độ tàn nhẫn, không thân thiện. Từ này thường được dùng để chỉ những người có ý đồ xấu hoặc có thể gây hại cho người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy rất nanh ác, không ai dám lại gần."
Câu mở rộng: "Trong câu chuyện cổ tích, nhân vật phù thủy luôn được mô tả là người nanh ác, chuyên hại người."
Sử dụng nâng cao:
Trong văn học, từ "nanh ác" có thể được dùng để mô tả nhân vật phản diện. Ví dụ: "Nhân vật trong tiểu thuyết này là một kẻ nanh ác, luôn tìm cách hãm hại người khác để đạt được mục đích của mình."
Trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể dùng từ này để nói về những người có thái độ hung hãn, chẳng hạn: "Anh ta có vẻ nanh ác, đừng đùa với anh ấy."
Biến thể:
Nanh: Thường có nghĩa là răng sắc nhọn, nhưng trong ngữ cảnh này nó mang ý nghĩa ám chỉ đến sự sắc bén, tàn nhẫn của tính cách.
Ác: Có nghĩa là xấu, độc, không tốt.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Dữ tợn: Cũng chỉ về sự hung dữ, có thể dùng thay thế trong nhiều ngữ cảnh.
Độc ác: Tương tự, chỉ tính cách xấu xa, hại người.
Tàn nhẫn: Chỉ những người không có lòng thương xót, có thể dùng để mô tả người có hành động gây hại.
Từ liên quan:
Nhiều: Có thể liên quan đến tính cách của một số người, như "mẹ chồng", nơi có thể có sự xung đột giữa các thế hệ.
Thái độ: Cách mà một người thể hiện sự nanh ác của mình.
Kết luận:
"Nanh ác" là một từ có ý nghĩa mạnh mẽ trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ một người có tính cách không tốt, có thể gây hại cho người khác.